Belanja di App banyak untungnya:
admitted + gì->Cấu trúc admitted trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động thừa nhận, nhận lỗi, hoặc chấp nhận một điều gì đó. Cùng BMyC tìm hiểu về cấu ·
admitted + gì->admitted + gì | Cu trc admitted trong ting Anh Cng