admitted + gì -> admitted + gì | Cu trc admitted trong ting Anh Cng

admitted + gì->Cấu trúc admitted trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động thừa nhận, nhận lỗi, hoặc chấp nhận một điều gì đó. Cùng BMyC tìm hiểu về cấu  ·

admitted + gì->admitted + gì | Cu trc admitted trong ting Anh Cng

Rp.1329
Rp.93495-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama